Ý nghĩa chỉ số sức mạnh của súng trong Call of Duty Mobile

Nhiều bạn chơi game Call of Duty Mobile muốn sắm cho mình những khẩu súng phù hợp với lối chơi của mình nhưng khi đọc các chỉ số trong game lại không thể hiểu được ý nghĩa của các chỉ số của từng khẩu súng. Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết điều đó một cách dễ dàng.

Giao diện sungs trong game

Giao diện súng trong game

Các chỉ số sức mạnh chính ảnh hưởng đến lối chơi của các loại súng trong Call of Duty bao gồm: Damage (sát thương), Số viên đạn bắn ra để tiêu diệt kẻ thù, tốc độ bắn (Fire Rate), Độ chính xác (Accuracy), Đạn, Thời gian nạp đạn (Scope Time) để chuyển sang chế độ ngắm), tốc độ di chuyển của nhân vật khi cầm súng (Mobility)

I. Sát thương (Damage)

Đây là chỉ số được nhiều game thủ quan tâm nhất bởi độ sát thương của súng càng mạnh thì càng giết được kẻ địch nhanh. Chỉ số sát thương thường bắt đầu với số lượng lớn sau đó giảm dần và ổn định.

Ví dụ, FAL có mức sát thương là 72/54/45/45 có nghĩa là viên đạn đầu tiên bắn ra nếu trúng kẻ thù sẽ gây ra 72 sát thương, viên đạn thứ hai nếu trúng kẻ địch sẽ gây ra 54 sát thương và những viên khác. Sau đó, nếu trúng kẻ địch, nó sẽ gây ra 45 sát thương.

Lưu ý: Nếu mục tiêu chỉ ở viên đạn thứ 3, nó chỉ gây sát thương 45, không phải 72! Nếu viên đạn găm vào đầu, kẻ thù sẽ chết ngay lập tức!

Damage

Damage

II. Số đạn bắn ra cần để giết địch

Phụ thuộc vào sát thương của súng (Bắn trúng đầu là kẻ địch chết ngay chỉ cần 1 viên đạn)

  • 28 sát thương cần 6 đến 14 viên đạn trúng đích
  • 35 sát thương cần 4 đến 7 viên đạn trúng đích
  • 48 sát thương cần 3 đến 6 viên đạn trúng đích
  • 64 sát thương cần 2 đến 4 viên đạn
  • 72 sát thương cần 2 đến 3 viên đạn

III. Độ chính xác (Accuracy)

Độ chính xác càng cao thì tỉ lệ đạn lạc bắn ra càng giảm, càng nhiều đạn trúng mục tiêu thì kẻ địch sẽ nhanh chết.

Độ chính xác cao nhất là Snipe (trên 85), SMG (trên 50) cuối cùng là AR (khoảng 45)

Fire Rate

Accuracy

IV. Tốc độ xả đạn (Fire Rate)

Tốc độ xả đạn càng cao, lượng đạn bắn ra càng nhiều, sát thương gây ra trong thời gian ngắn càng lớn, kẻ địch chết nhanh hơn mà không kịp phản ứng. Thông thường tốc độ phóng điện tỷ lệ nghịch với thiệt hại. Dòng súng SMG có tốc độ xả đạn nhanh nhất, tiếp theo là súng AR, và cuối cùng là Snipe.

Accuracy

Fire Rate

V. Tầm bắn (Range)

Tầm đạn có nghĩa là phạm vi mà đạn có sát hương cao nhất, càng xa khỏi Range thì sát thương của đạn giảm càng nhiều

Tầm đạn cao nhất là Snipe (Rất xa), đến AR (Tầm bắn xa) và cuối cùng là SMG (Tầm khá xa).

Range

Range

VI. Băng đạn

Băng đạn là nơi chứa đạn, nếu bắn hết thì phải tốn tời gian thay đạn. Băng đạn chứa đạn càng nhiều thì thời gian xả đạn vào kẻ thù càng lâu cơ hội giết địch càng lớn.

Bên cạnh đó, trong một cuộc đọ súng tay đôi thì ai nhiều đạn hơn sẽ chiếm lợi thế cao để kết liễu đối phương

VII. Thời gian nạp đạn và Thời gian scope

Thời gian nạp đạn: Là khoảng thời gian để bạn thay băng đạn mới. Thời gian nạp đạn càng ngắn, khả năng bạn quay lại chiến đấu tiếp tục xả súng cang nhanh

Phạm vi thời gian: Là khoảng thời gian bạn chuyển sang chế độ ngắm. Trong thời gian này bạn sẽ bị mù tạm thời nhưng vẫn có thể bắn đạn. Thời gian phạm vi càng ngắn thì thời gian mù càng ngắn và khi mở phạm vi, bạn sẽ tăng tầm nhìn và khả năng bắn trúng mục tiêu ở xa cũng tăng lên đáng kể.

VIII. Tốc độ di chuyển của nhân vật khi cầm súng (Mobility)

Thông thường, nếu bạn không cầm súng, nhân vật của bạn sẽ di chuyển với tốc độ 100%, nếu bạn cầm súng, tốc độ đó sẽ giảm xuống. Cụ thể, SMG sẽ giảm cho bạn khoảng 4%, súng AR khoảng 7% và bắn tỉa khoảng 10%. Điều này sẽ ảnh hưởng đến việc bạn đuổi kịp kẻ thù hay chạy trốn khỏi chúng.

Mobility

Mobility

Tham khảo thêm tại: https://tanthienlongmobile.net/

Author: admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *