um là gì? um nghĩa là gì? Đúng nhất

um là gì, um nghĩa là gì, um có nghĩa là gì, wowhay.com chia sẻ giải thích ý nghĩa viết tắt um TikTok, facebook đúng nhất.

um nghĩa là gì?

um là yêu em. Vì sao ư? Các bạn đọc giải thích tiếp nhé!

Vậy, um có nghĩa là yêu em trong cách viết, cách nghĩ của cộng đồng mạng.

Những cách nói yêu khắp thế giới

Có nhiều từ cho “tình yêu” hơn các ngôn ngữ trên thế giới.

Ngôn ngữ Nhật Bản có hàng tá cách để nói “bạn”. Có những hình thức lịch sự, những hình thức rất lịch sự, những hình thức bất lịch sự và những hình thức hết sức thô lỗ.

Có nhiều cách xưng hô khác nhau giữa nam và nữ, cấp trên trực tiếp, cấp trên, đồng nghiệp thấp kém hơn, con nam, con nữ, bạn trai, bạn gái hoặc vợ / chồng của bạn.

Có phải tất cả những từ khác nhau dành cho “bạn” chỉ để làm phiền người nước ngoài học tiếng Nhật không? Dĩ nhiên là không. Chúng là một phần không thể thiếu đối với văn hóa Nhật Bản và mang lại cho người nước ngoài cái nhìn sâu sắc có giá trị về một khía cạnh vô hình của nền văn hóa đó, đó là địa vị và các mối quan hệ rất quan trọng ở Nhật Bản.

Tương tự như vậy, có nhiều ngôn ngữ có một số cách khác nhau để diễn đạt khái niệm tình yêu. Bạn cho rằng điều này nói lên điều gì về những nền văn hóa đó?

Tiếng Anh có một số từ khác nhau để chỉ các loại tình yêu khác nhau, bao gồm thích, yêu mến và say mê (mặc dù người ta có thể tranh luận rằng không phải tất cả những từ này đều thực sự là các loại tình yêu). Nhưng khi nói đến từ “tình yêu”, một từ này có thể diễn đạt tất cả những khái niệm này và hơn thế nữa.

Những Từ Hy Lạp cho tình yêu

Tiếng Hy Lạp nổi tiếng có bốn từ chính để chỉ tình yêu:

Έρωτας (Erotas) (được gọi là Έρως (Eros) trong tiếng Hy Lạp cổ đại): Điều này chỉ đề cập đến tình yêu lãng mạn hoặc sự tán tỉnh.

Aγάπη (Agape): Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này mô tả một tình yêu thiêng liêng hoặc bác ái, chẳng hạn như tình yêu mà Chúa dành cho con người. Từ này thường được sử dụng trong bản dịch Kinh thánh tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp hiện đại, định nghĩa của từ này rộng hơn và có thể được sử dụng để thể hiện tình yêu dành cho gia đình hoặc một người bạn tình lãng mạn.

Φιλία (Philia): Từ chung để chỉ tình yêu không lãng mạn giữa những người bình đẳng, chẳng hạn như giữa bạn bè và gia đình, hoặc tình yêu hoạt động. Bạn sẽ nhận ra từ này là hậu tố của một số từ tiếng Anh, chẳng hạn như “cinephile” (người yêu phim) hoặc “francophile” (người yêu tiếng Pháp). Từ này ngày nay không được sử dụng thường xuyên như trong tiếng Hy Lạp cổ đại.

Στοργή (Storgé): Đây là từ dùng để mô tả tình cảm tự nhiên tồn tại giữa cha mẹ và con cái. Từ này ngày nay cũng hiếm hơn so với thời cổ đại.

Những từ tiếng Nhật cho tình yêu

Như bạn có thể đã đoán được từ phần giới thiệu, tiếng Nhật là một ngôn ngữ mang nhiều sắc thái. Điều này cũng áp dụng cho một khái niệm như “tình yêu”. Mặc dù may mắn là không có nhiều từ dành cho tình yêu như dành cho “bạn”! Có hai từ chính cho khái niệm tình yêu, nhưng cách sử dụng của mỗi từ phụ thuộc nhiều vào nhiều yếu tố văn hóa.

愛 (Ai): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 愛 có thể được sử dụng để chỉ một số loại tình yêu, bao gồm tình bạn, gia đình và tình yêu đối với mọi thứ hoặc hoạt động. Nó được sử dụng làm cơ sở để xây dựng nhiều từ liên quan đến tình yêu khác nhau, chẳng hạn như 愛犬 家 (aikenka; một người yêu chó), 母 性愛 (boseiai; tình mẫu tử) hoặc 博愛 (hakuai; từ thiện).

恋 (Koi): Từ này thường ngụ ý tình yêu thể xác hoặc lãng mạn, mặc dù trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể ngụ ý một kiểu tình yêu “ích kỷ” hơn. Nó được sử dụng để xây dựng các từ liên quan đến lãng mạn như 恋人 (koibito; bạn trai / bạn gái), 恋 敵 (koigataki; tình địch) hoặc 初恋 (hatukoi; mối tình đầu), wowhay.com chia sẻ.

 

Tham khảo thêm tại: https://tanthienlongmobile.net/

Author: admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *